Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiền bối


prédécesseur; devancier.
Theo gót các bậc tiền bối
marcher sur les traces de ses devanciers.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.